+ âm tiết thứ 2 của từ gồm một nguyên âm ngắn
+ và kết thúc với ít hơn hoặc bằng một phụ âm
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
answer | / ˈænsər/ | n |
câu trả lời | |
chapter | /ˈtʃæptər/ | n |
chương (sách) | |
summer | /ˈsʌmər/ | n |
mùa hè | |
question | /ˈkwestʃən/ | n |
câu hỏi | |
during | /ˈdʊrɪŋ/ | pre |
trong suốt( thời gian) | |
music | / ˈmjuzɪk/ | n |
âm nhạc | |
practise | / ˈpræktɪs/ | v |
thực hành | |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | n |
tấm vé | |
traffic | / ˈtræfɪk/ | n |
Giao thông | |
visit | / ˈvɪzɪt/ | v |
thăm |
+ nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn
+ và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm ngắn và (hoặc) kết thúc không quá một phụ âm
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
agency | /ˈeɪdʒənsi/ | n |
đại lí | |
company | / ˈkʌmpəni/ | n |
công ty | |
conference | /ˈkɑːnfərəns/ | n |
hội thảo | |
Germany | /ˈdʒɜ:rməni/ | n |
nước Đức | |
family | / ˈfæməli/ | n |
gia đình | |
industry | / ˈɪndəstri/ | n |
ngành công nghiệp | |
library | / ˈlaɪbreri/ | n |
thư viện | |
pregnancy | /ˈpregnənsi/ | n |
sự mang thai | |
resident | / ˈrezɪdənt/ | n |
cư dân, người dân | |
restaurant | /ˈrestərɑːnt/ | n |
nhà hàng |
+ 1 nguyên âm dài
+ hoặc 1 nguyên âm đôi
+ hoặc kết thúc bằng hơn 1 phụ âm
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
architect | /ˈɑ:rkɪtekt/ | n |
kiến trúc sư | |
attitude | / ˈætɪtu:d/ | n |
thái độ | |
consonant | / ˈkɑ:nsənənt/ | n |
phụ âm | |
exercise | /ˈeksərsaɪz/ | n |
bài tập | |
extrovert | / ˈekstrəvɜ:rt/ | n |
người hướng ngoại | |
holiday | / ˈhɑ:lədeɪ/ | n |
kì nghỉ | |
interview | / ˈɪntərvju:/ | n |
phỏng vấn | |
paradise | /ˈpærədaɪs/ | n |
thiên đường | |
photograph | / ˈfəʊtəɡrɑ:f/ | n |
ảnh, tranh | |
radio | / ˈreɪdioʊ/ | n |
đài radio |
+ âm tiết thứ 2 của từ chứa 1 nguyên âm dài hoặc 1 nguyên âm đôi
+ hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
account | /əˈkaʊnt/ | n |
tài khoản | |
adapt | / əˈdæpt/ | v |
tra (lắp) vào, thích nghi với | |
address | /əˈdres/ | n |
địa chỉ | |
amongst | /əˈmʌŋst/ | prep |
giữa | |
before | / bɪˈfɔ:r/ | pre |
trước khi | |
beside | /bɪˈsaɪd/ | prep |
bên cạnh | |
believe | / bɪˈliːv/ | v |
tin tưởng | |
decide | /dɪˈsaɪd/ | v |
quyết định | |
detect | / dɪˈtekt/ | v |
dò ra, tìm ra | |
decrease | /dɪˈkriːs/ | v |
giảm xuống | |
relax | / rɪˈlæks/ | v |
giải trí, nghỉ ngơi | |
rely | / rɪˈlaɪ/ | v |
tin tưởng, tin cậy | |
release | / rɪˈli:s/ | v |
giải thoát, thoát khỏi | |
result | /rɪˈzʌlt/ | n |
kết quả |
+ chứa nguyên âm ngắn
+ và kết thúc với không quá 1 phụ âm
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
consider | / kənˈsɪdər/ | v |
cân nhắc | |
deliver | /dɪˈlɪvər/ | v |
chuyển phát | |
determine | /dɪˈtɜ:rmɪn/ | v |
xác định, quyết định | |
develop | /dɪˈveləp/ | v |
phát triển | |
discover | / dɪˈskʌvər/ | v |
khám phá | |
encounter | /ɪnˈkaʊntər/ | v |
bắt gặp, chạm trán | |
examine | /ɪgˈzæmɪn/ | v |
kiểm tra | |
establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | v |
thiết lập | |
inhabit | /ɪnˈhæbɪt/ | v |
sống, ở( nơi nào đó) | |
remember | / rɪˈmembər/ | v |
nhớ |
+ âm tiết cuối chứa 1 nguyên âm ngắn
+ và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi hay kết thúc bằng hơn 1 phụ âm
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
advantage | /ədˈvæntɪdʒ/ | n |
sự thuận lợi | |
agenda | /əˈdʒendə/ | n |
chương trình nghị sự | |
banana | /bəˈnænə/ | n |
quả chuối | |
computer | /kəmˈpju:tər/ | n |
máy vi tính | |
dioxide | /daɪˈɑːksaɪd | n |
dioxit ( hóa học) | |
disaster | dɪˈzɑ:stə(r) | n |
tai họa, thảm họa | |
museum | /mjuˈzi:əm/ | n |
bảo tàng | |
papyrus | / pəˈpaɪrəs/ | n |
cây cói, giấy cói | |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | n |
khoai tây | |
tomato | / təˈmeɪtoʊ/ | n |
cà chua |
- Các hậu tố không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc: -able, -age, -al, -en, -ful, -ing, -ish, -like, -less, -ness, -ly, -ment, -ous, -fy, -wise
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | adj |
gây ngạc nhiên | |
beautiful | /ˈbju:tɪfl/ | adj |
đẹp | |
childlike | /ˈtʃaɪldlaɪk/ | adj |
giống trẻ con | |
comfortable | /ˈkʌmftəbl / | adj |
thoải mái | |
glorify | /ˈɡlɔ:rɪfaɪ/ | v |
tuyên dương | |
happiness | / ˈhæpinəs/ | n |
sự hạnh phúc | |
hurriedly | / ˈhɜ:ridli/ | adv |
một cách hối hả | |
humorous | /ˈhju:mərəs/ | adj |
hài hước, vui tính | |
lengthen | / ˈleŋθən/ | v |
kéo dài ra | |
marriage | /ˈmærɪdʒ/ | n |
sự kết hôn | |
otherwise | /ˈʌðərwaɪz/ | adv |
nếu không thì | |
powerless | /ˈpaʊərləs/ | adj |
không có hiệu lực | |
punishment | / ˈpʌnɪʃmənt/ | n |
sự trừng phạt | |
refusal | / rɪˈfju:zl/ | n |
sự từ chối | |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | adj |
đáng tin cậy |
- Với các hậu tố: -ee, -eer, -ese, -nique khi các từ gốc kết hợp với các hậu tố này, trọng âm rơi vào chính các hậu tố đó
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
Chinese | /tʃaɪˈni:z/ | n |
người Trung Quốc | |
Vietnamese | /vi:etnəˈmi:z/ | n |
người Việt Nam | |
Japanese | /dʒæpəˈniːz/ | n |
người Nhật Bản | |
interviewee | /ɪntərvju:'i:/ | n |
người được phỏng vấn | |
refugee | /refjuˈdʒi:/ | n |
người tị nạn | |
engineer | /endʒɪˈnɪr/ | n |
kĩ sư | |
pioneer | /paɪəˈnɪr/ | n |
người tiên phong | |
volunteer | / vɑːlənˈtɪr/ | n |
tình nguyện viên | |
antique | /ænˈtiːk/ | adj |
cổ xưa | |
unique | /juˈniːk/ | adj |
độc đáo | |
technique | / tekˈni:k/ | n |
kĩ thuật |
- Với các hậu tố: -ous, -ial, -al, -ic, -ion, -ity khi các từ gốc kết hợp với các hậu tố này, trọng âm rơi vào âm liền trước hậu tố
Examples | Transcription | Parts of speech | Listen | Meaning |
accidental | /æksɪˈdentl/ | adj |
tình cờ, ngẫu nhiên | |
memorial | /məˈmɔːriəl/ | adj |
(thuộc) kỉ niệm | |
financial | / faɪˈnænʃl/ | adj |
(thuộc) tài chính | |
advantageous | /ædvənˈteɪdʒəs/ | adj |
có lợi, thuận lợi | |
courteous | /ˈkɜ:rtiəs/ | adj |
lịch sự | |
ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | adj |
có nhiều tham vọng | |
gracious | /ˈgreɪʃəs/ | adj |
duyên dáng | |
dramatic | /drəˈmætɪk/ | adj |
sâu sắc | |
climatic | /klaɪˈmætɪk/ | adj |
thuộc về khí hậu | |
energetic | /enərˈdʒetɪk/ | adj |
hăng hái | |
explosion | /ɪkˈsploʊʒn/ | n |
sự nổ | |
occasion | /əˈkeɪʒn/ | n |
dịp | |
conclusion | /kənˈkluːʒn/ | n |
sự kết luận | |
ability | /əˈbɪləti/ | n |
khả năng | |
publicity | /pʌbˈlɪsəti/ | n |
sự công khai | |
necessity | /nəˈsesəti/ | n |
sự cần thiết |