1. Keep your teeth clean by brushing and flossing at least twice a day.
- teeth – danh từ số nhiều của tooth - răng.
- brushing and flossing – hai động từ này được thêm ing vì đứng sau giới từ by; có dạng nguyên thể là brush – đánh răng; và floss – dùng chỉ nha khoa.
- at least – ít nhất.
- twice a day – hai lần một ngày.
=> Dịch nghĩa cả câu: Hãy giữ cho răng của bạn được sạch bằng cách đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa ít nhất 2 lần một ngày.
2. Add baking soda to your toothpaste.
- baking soda: Bột soda (là chất mài mòn nhẹ và tự nhiên có thể giúp loại bỏ mảng bám trên răng và giữ cho răng trắng, sạch).
=> Dịch nghĩa cả câu: Hãy cho thêm một chút bột soda vào kem đánh răng.
3. Avoid sugars and starches that can cause tooth decay.
- that can cause tooth decay : ở câu này có chứa mệnh đề quan hệ với từ that - mà (thay thế cho hai danh từ sugars và starches).
=> Dịch nghĩa cả câu: Tránh ăn các chất có nhiều đường và tinh bột mà có thể gây sâu răng.
4. Don't forget to eat dairy products. Products like yogurt, milk, and cheese can help neutralize acids and minimize cavities.
- Don't forget to eat dairy products – Dạng câu mệnh lệnh thức ở dạng phủ định Don't + V_nguyên thể - không/ đừng làm gì.
- help neutralize acids and minimize cavities: giúp trung hòa axit và giảm thiểu sâu răng. Cấu trúc help + V_nguyên thể – giúp làm gì.
=> Dịch nghĩa cả câu: Đừng quên ăn các sản phẩm từ sữa. Những sản phẩm như sữa chua, sữa tươi và pho mát có thể giúp trung hòa axit và giảm thiểu sâu răng.
5. Drink lots of water. Tap water is best because it contains helpful minerals like fluoride.
- lots of = a lot of – nhiều.
- best – tốt nhất; là dạng so sánh nhất của good.
-it contains helpful minerals – nó chứa các khoáng chất có lợi. Do chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít it nên động từ được chia contains.
=> Dịch nghĩa cả câu: Hãy uống nhiều nước. Nước máy là tốt nhất vì nó có chứa các khoáng chất có lợi như florua.
6. Make regular visits to your dentist. This will ensure that your teeth are kept clean, white and strong.
- Make regular visits to your dentist – hãy đến khám nha sĩ đều đặn. Tính từ regular – thường xuyên, đều đặn; bổ sung ý nghĩa cho danh từ visits.
- This will ensure that – điều này sẽ đảm bảo rằng/là. Cấu trúc thì tương lai đơn S + will + V_nguyên thể.
- your teeth are kept clean, white and strong – câu bị động ở thì hiện tại đơn với cấu trúc S + am/is/are + Ved/PII. kept là dạng phân từ hai của động từ nguyên thể keep.
=> Dịch nghĩa cả câu: Hãy đến khám nha sĩ đều đặn. Điều này sẽ đảm bảo hàm răng của bạn được giữ cho trắng sạch và khỏe mạnh.
Bài học liên quan:
- Noun (Danh từ)
- Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
- Present simple (Hiện tại thường)
- Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)
- Interjections ( Thán từ)