Bài 33 - Phụ âm /ʃ/ (Consonant /ʃ/) - Tóm tắtshoePACB_AUDIO/ʃ/PACB_AUDIO1. Cách phát âm
Khi phát âm phụ âm /ʃ/ PACB_AUDIO, các bạn cần:- để mặt lưỡi chạm nhẹ vào ngay sau lợi hàm trên, nâng cả phần trước của lưỡi lên cao, và nâng ngạc mềm chặn luồng khí trong miệng- sau đó, đẩy luồng khí thoát ra sao cho các bạn phải nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra- không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Phụ âm /ʃ/PACB_AUDIO có trong từ surePACB_AUDIO nhưng không có trong từ measurePACB_AUDIO - các bạn sẽ được học cụ thể trong bài học sau.Ký hiệu phiên âm: /ʃ/Các từ ví dụ:
Từ
Nghĩa
she (pron)PACB_AUDIO
cô ấy, chị ấy
mushroom (n)PACB_AUDIO
nấm
Russia (n)PACB_AUDIO
nước Nga
mission (n)PACB_AUDIO
nhiệm vụ
action (n)PACB_AUDIO
hành động
emotion (n)PACB_AUDIO
cảm xúc
musician (n)PACB_AUDIO
nhạc sĩ
machine (n)PACB_AUDIO
máy móc
sugar (n)PACB_AUDIO
đường
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:/ʃ/ PACB_AUDIO
Từ
Nghĩa
shoe (n)PACB_AUDIO
giày, dép
friendship (n)PACB_AUDIO
tình bạn
discussion (n)PACB_AUDIO
sự thảo luận
nation (n)PACB_AUDIO
quốc gia
patient (n) PACB_AUDIO
bệnh nhân
specialist (n)PACB_AUDIO
chuyên gia
sure (adj)PACB_AUDIO
chắc chắn
chef (n)PACB_AUDIO
bếp trưởng
2. Các dạng chính tả phổ biến- Dạng chính tả thứ nhất "sh":
Từ
Nghĩa
ship (n)PACB_AUDIO
tàu
shampoo (n)PACB_AUDIO
dầu gội đầu
showroom (n)PACB_AUDIO
phòng trưng bày
fashion (n)PACB_AUDIO
thời trang
fishing (n)PACB_AUDIO
câu cá
friendship (n)PACB_AUDIO
tình bạn
cash (n)PACB_AUDIO
tiền mặt
foolish (adj)PACB_AUDIO
ngốc nghếch
- Dạng chính tả thứ hai "ti":
Từ
Nghĩa
station (n)PACB_AUDIO
nhà ga
destination (n)PACB_AUDIO
điểm đến
information (n)PACB_AUDIO
thông tin
essential (adj)PACB_AUDIO
cần thiết
initial (adj)PACB_AUDIO
ban đầu
potential (adj)PACB_AUDIO
có tiềm năng
patience (n)PACB_AUDIO
sự kiên nhẫn
patient (n)PACB_AUDIO
bệnh nhân
- Dạng chính tả thứ ba "ss":
Từ
Nghĩa
mission (n)PACB_AUDIO
nhiệm vụ
pressure (n)PACB_AUDIO
áp lực
Russia (n)PACB_AUDIO
nước Nga
profession (n)PACB_AUDIO
nghề nghiệp
session (n)PACB_AUDIO
buổi, phiên
discussion (n)PACB_AUDIO
sự thảo luận
expression (n)PACB_AUDIO
nét mặt
impression (n)PACB_AUDIO
ấn tượng
- Dạng chính tả thứ tư "ci":
Từ
Nghĩa
social (adj)PACB_AUDIO
(thuộc) xã hội
ancient (adj)PACB_AUDIO
cổ đại
precious (adj)PACB_AUDIO
quý giá
special (adj)PACB_AUDIO
đặc biệt
musician (n)PACB_AUDIO
nhạc sĩ
efficient (adj)PACB_AUDIO
hiệu quả
- Dạng chính tả thứ năm "ch":
Từ
Nghĩa
chef (n)PACB_AUDIO
bếp trưởng
champagne (n)PACB_AUDIO
rượu sâm banh
Chicago (n)PACB_AUDIO
bang Chicago (Mỹ)
brochure (n)PACB_AUDIO
tờ gấp quảng cáo
machine (n)PACB_AUDIO
máy móc
parachute (n)PACB_AUDIO
cái dù
- Dạng chính tả thứ sáu "s":
Từ
Nghĩa
sure (adj)PACB_AUDIO
chắc chắn
sugar (n)PACB_AUDIO
đường
ensure (v)PACB_AUDIO
đảm bảo
insurance (n)PACB_AUDIO
bảo hiểm
- Từ quen thuộc có dạng chính tả khác:
Từ
Nghĩa
ocean (n)PACB_AUDIO
đại dương
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ʃ/PACB_AUDIO sau:
Cụm từ
Nghĩa
the chef’s shoesPACB_AUDIO
giày của bếp trưởng
a special friendshipPACB_AUDIO
một tình bạn đặc biệt
a Russian musicianPACB_AUDIO
một nhạc sĩ người Nga
an essential machinePACB_AUDIO
một cái máy cần thiết
initial informationPACB_AUDIO
thông tin ban đầu
discussion about insurancePACB_AUDIO
thảo luận về bảo hiểm
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ʃ/PACB_AUDIO và sau đó nhắc lại các câu sau:
1. Chicago isn’t in Russia. PACB_AUDIO
Chicago không ở nước Nga.
2. This is essential information about insurance. PACB_AUDIO
Đây là thông tin cần thiết về bảo hiểm.
3. I wish I could go fishing in the ocean sometime. PACB_AUDIO
Tôi ước một lúc nào đó có thể đi câu cá ngoài đại dương.
4. The chef has a special friendship with the musician. PACB_AUDIO
Bếp trưởng có tình bạn đặc biệt với người nhạc sĩ.
* Chú ý:
- Chữ cái xPACB_AUDIO được phát âm là /kʃ/PACB_AUDIO trong hai từ:
Từ
Nghĩa
anxious (adj)PACB_AUDIO
lo lắng
luxury (n)PACB_AUDIO
sự xa xỉ
3. Ví dụ thực tế- Trích đoạn phim tài liệu khoa học " Frozen planet"PACB_AUDIO.
Within just a few days, the rivers of the north are all running.
Chỉ trong vài ngày, tất cả các con sông ở phía Bắc đều chảy.
The Arctic's fresh water is flowing again.
Nước ngọt ở cực Bắc lại chảy.
These vast floods contain 10% of the world's fresh water and as they enter the ocean, they accelerate the break-up.
Những trận lụt lớn này chứa 10% nước ngọt của thế giới và khi đổ về đại dương, chúng làm băng tan nhanh hơn.
Soon, an area of sea ice the size of Australia will vanish from the Arctic Ocean.
Chẳng mấy chốc, vùng băng biển với kích cỡ tương đương nước Úc sẽ biến mất khỏi biển Bắc Cực.
As the huge ice sheet breaks up, wildlife returns to the North.
Khi dải băng lớn vỡ ra, các động vật hoang dã quay trở lại phía Bắc.
The polar bear mother has made it to the edge of the sea ice, but the smallest cub is nowhere to be seen.
Con gấu Bắc cực mẹ đã tới được bờ của dải băng, nhưng không thể thấy con gấu con nhỏ nhất đâu.
It's a sad outcome, but the disappearance improves the chances of the remaining two, who now have more milk to share.
Đó là một kết quả đáng buồn nhưng sự biến mất này lại làm tăng cơ hội cho hai con còn lại, vì giờ đây chúng có nhiều sữa mẹ để chia sẻ với nhau hơn.
4. Các lỗi thường gặp4.1 Phát âm âm /ʃ/ thành âm /s/ do đặt lưỡi không đúng Ví dụ:shopPACB_AUDIOCách khắc phục:- nâng mặt lưỡi chạm vào ngay sau lợi hàm trên (chứ không phải là chạm vào lợi hàm trên như đối với âm /s/)- nâng cả phần trước của lưỡi lên caoCách phát âm đúng:shopPACB_AUDIO4.2 Phát âm phụ âm /ʃ/ cuối từ thành âm /t/Ví dụ:finishPACB_AUDIOCách khắc phục:- nâng cả mặt lưỡi và phần trước của lưỡi lên cao chứ không phải chỉ nâng đầu lưỡi như với âm /t/- sau đó đẩy luồng khí ra sao cho các bạn phải nghe thấy tiếng ma sát của luồng khí thoát ra ở cuối từ (với âm /t/, các bạn không nghe thấy tiếng ma sát này)Cách phát âm đúng:finishPACB_AUDIOChúng ta đã tìm hiểu xong về phụ âm /ʃ/, cách phát âm, các dạng chính tả phổ biến, ví dụ thực tế và các lỗi thường mắc phải. Các bạn hãy cùng thực hành các bài tập phía dưới để nắm chắc được các kiến thức vừa học và áp dụng vào thực tế nhé! Chúc các bạn luyện tập tốt!