TRA TỪ
TRA TỪ
Đăng Nhập
Đăng Ký
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh Mầm Non
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh lớp 3 mới
Tiếng Anh lớp 4 mới
Tiếng Anh lớp 5 mới
Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
Rocket to English 1 (Lớp 1)
Rocket to English 2 (Lớp 2)
Rocket to English 3
Fun Fact Zone
The Big Caption
What Happens Next?
Dictation
Repetition
ScienKids
I Can Sing
Funny Q & A
Tongue Twister
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
Write me
Word Bag
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
GoldenKids Practice
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 7 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 8 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 9 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 8 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 9 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Tiếng Anh Cơ Bản 1
Tiếng Anh Cơ Bản 2
Giao tiếp cơ bản
Luyện Thi TOEIC
Học qua Dịch
Lớp phát âm thực tế
Phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Luyện nghe Tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh
6000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng
Bài 121
clean, collect, camp, experiment, shows, authority, older, lord, variety, material
3676
Bài 122
frame, distinguish, scientific, introduce, principal, Jack, kill, collection, fell, entertain
4015
Bài 123
pieces, management, otherwise, security, danger, entirely, civil, frequently, advertise, records
3519
Bài 124
secret, title, impossible, yesterday, fast, Mike, produced, favor, noted, caused
2954
Bài 125
lose, purposes, solid, song, corporation, lie, winter, dress, electric, key
3589
Bài 126
dry, reduce, fresh, goes, hill, names, slow, quickly, telephone, threaten
3061
Bài 127
oppose, deliver, officers, expression, published, famous, pray, adopt, London, clothes
4863
Bài 128
laws, citizens, announced, minute, master, sharp, advantage, greatest, relation, Mary
2820
Bài 129
leaving, gray, manager, animal, object, bottle, draw, honor, recognize, drop
2936
Bài 130
intend, relationship, opposite, sources, poetry, ability, assistance, operating, bear, join
3054
Bài 131
climb, companies, exist, fixed, gradual, possibility, hunt, spoke, satisfy, units
3815
Bài 132
neck, sleep, doesn't, finished, carefully, facts, nice, practical, save, takes
2695
Bài 133
allowed, wine, remind, rich, financial, dream, knife, stations, civilize, Rose
3196
Bài 134
cool, died, thick, imagine, literary, bind, inches, earn, familiar, seeing
2627
Bài 135
distribution, marked, coffee, rules, slip, apply, page, beside, daughter, relatively
3020
Bài 136
classes, explore, stated, German, musical, smile, significant, block, mix, reports
2581
Bài 137
proposed, shelter, presence, affairs, named, ordinary, circumstances, mile, sweep, remains
2854
Bài 138
admire, Catholic, dust, operation, rain, tree, nobody, Henry, Robert, village
2480
Bài 139
advance, offered, agree, mechanic, upper, occasion, requirements, capacity, appears, travel
3741
Bài 140
article, houses, valley, beat, opening, box, evil, succeed, surround, application
3550
Trang
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
vip
Hỏi đáp
Chỉ tài khoản VIP mới thấy mục này
Phiên bản truy cập desktop PC
Phiên bản truy cập mobile
Về đầu trang
Đăng nhập
Home
Bài học mới nhất
Tiếng Anh Trẻ Em
Tiếng Anh Phổ Thông
Hội thoại - Dịch câu
Online English Contest
Bản Tin TiengAnh123
Học Qua CNN
Học Qua VOA
Học Qua VOA Tv
Học Qua BBC
BBC Video News
Video theo chủ đề
Người Nổi Tiếng
1000 Từ Cơ Bản
6000 Từ Thông Dụng
Phát Âm Cơ Bản Mới
Luyện Phát Âm
Đọc (Beginner)
Cụm Động Từ
Đọc (Intermediate)
Luyện Nghe Cơ Bản
Ngữ Pháp Cơ Bản Mới
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 2
Chấm điểm online
Luyện thi TOEIC
Luyện thi B1
Học Qua Bài hát
Học Qua Truyện Cười
Nghe lại
Gửi bài
Ghi âm
Bạn cần cho phép TiếngAnh123 sử dụng Microphone thì bạn mới có thể ghi âm được
Xem hướng dẫn
Đóng Hướng dẫn
Chạm vào biểu tượng 3 chấm
Cửa sổ mở ra làm theo hình bên dưới
Thiết lập lại cho phép sử dụng Microphone
×