TRA TỪ
TRA TỪ
Đăng Nhập
Đăng Ký
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh Mầm Non
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh lớp 3 mới
Tiếng Anh lớp 4 mới
Tiếng Anh lớp 5 mới
Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
Rocket to English 1 (Lớp 1)
Rocket to English 2 (Lớp 2)
Rocket to English 3
Fun Fact Zone
The Big Caption
What Happens Next?
Dictation
Repetition
ScienKids
I Can Sing
Funny Q & A
Tongue Twister
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
Write me
Word Bag
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
GoldenKids Practice
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 7 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 8 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 9 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 8 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 9 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Tiếng Anh Cơ Bản 1
Tiếng Anh Cơ Bản 2
Giao tiếp cơ bản
Luyện Thi TOEIC
Học qua Dịch
Lớp phát âm thực tế
Phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Luyện nghe Tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh
6000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng
Bài 221
Dallas, liberty, omit, loyal, physical, previously, safety, causes, needle, smooth
875
Bài 222
lessen, talked, complaint, meat, numerous, seed, critical, pad, aid, steep
849
Bài 223
emphasis, curtain, grounds, ice, volume, calculation, surprised, grease, India, solemn
769
Bài 224
interfere, understood, explode, soldiers, fasten, stick, everywhere, flag, hence, resign
839
Bài 225
postpone, boast, violence, guest, rope, wire, envy, airplane, Roman, series
739
Bài 226
soldier, shield, unique, animals, veil, kneel, tray, et cetera, explosive, universal
723
Bài 227
wash, brass, orders, fairly, taxi, liked, push, wax, duck, theory
686
Bài 228
614
Bài 229
thunder, wondered, charged, steady, weaken, details, anyway, informed, arrow, scrape
633
Bài 230
proposal, insurance, permitted, professor, replied, angry, soften, mouse, tender, cruel
725
Bài 231
hay, processes, sing, apparent, juice, truck, majority, shelf, bake, steel
609
Bài 232
artist, approach, cautious, goods, basket, tool, wreck, width, baseball, confident
586
Bài 233
log, flowers, heap, extensive, notes, suck, enjoyed, gap, iron, obey
352
Bài 234
hut, axe, translation, collar, combination, lovely, image, truly, Congo, confession
374
Bài 235
pan, requires, prejudice, voyage, tobacco, shook, simplicity, granted, paste, cake
362
Bài 236
valuable, elephant, interference, joined, ribbon, separation, harvest, ashamed, cave, nuclear
326
Bài 237
September, customary, thief, damp, expensive, elsewhere, fFifteen, sew, regarded, rust
335
Bài 238
confusion, design, waiter, organized, pet, straw, vision, smoke, upset, function
329
Bài 239
reserve, salary, towel, intensity, refresh, bought, essence, fur, represented, ambitious
315
Bài240
entitled, threat, defendant, daylight, mystery, republic, bag, belong, dip, Chinese
360
Trang
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
vip
Hỏi đáp
Chỉ tài khoản VIP mới thấy mục này
Phiên bản truy cập desktop PC
Phiên bản truy cập mobile
Về đầu trang
Đăng nhập
Home
Bài học mới nhất
Tiếng Anh Trẻ Em
Tiếng Anh Phổ Thông
Hội thoại - Dịch câu
Online English Contest
Bản Tin TiengAnh123
Học Qua CNN
Học Qua VOA
Học Qua VOA Tv
Học Qua BBC
BBC Video News
Video theo chủ đề
Người Nổi Tiếng
1000 Từ Cơ Bản
6000 Từ Thông Dụng
Phát Âm Cơ Bản Mới
Luyện Phát Âm
Đọc (Beginner)
Cụm Động Từ
Đọc (Intermediate)
Luyện Nghe Cơ Bản
Ngữ Pháp Cơ Bản Mới
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 2
Chấm điểm online
Luyện thi TOEIC
Luyện thi B1
Học Qua Bài hát
Học Qua Truyện Cười
Nghe lại
Gửi bài
Ghi âm
Bạn cần cho phép TiếngAnh123 sử dụng Microphone thì bạn mới có thể ghi âm được
Xem hướng dẫn
Đóng Hướng dẫn
Chạm vào biểu tượng 3 chấm
Cửa sổ mở ra làm theo hình bên dưới
Thiết lập lại cho phép sử dụng Microphone
×