TRA TỪ
TRA TỪ
Đăng Nhập
Đăng Ký
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh Mầm Non
Tiếng Anh Lớp 1
Tiếng Anh Lớp 2
Tiếng Anh lớp 3 mới
Tiếng Anh lớp 4 mới
Tiếng Anh lớp 5 mới
Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
Rocket to English 1 (Lớp 1)
Rocket to English 2 (Lớp 2)
Rocket to English 3
Fun Fact Zone
The Big Caption
What Happens Next?
Dictation
Repetition
ScienKids
I Can Sing
Funny Q & A
Tongue Twister
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
Write me
Word Bag
Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
GoldenKids Practice
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 7 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 8 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 9 - Sách cũ
Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 8 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 9 - Sách mới
Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
Tiếng Anh Cơ Bản 1
Tiếng Anh Cơ Bản 2
Giao tiếp cơ bản
Luyện Thi TOEIC
Học qua Dịch
Lớp phát âm thực tế
Phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Luyện nghe Tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh
6000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng
Bài 201
process, assignment, thread, greatly, haste, bargain, flesh, careful, abroad, gold
2312
Bài 202
rail, yard, Parker, inquire, section, avenue, decisive, governments, sheet, procedures
2484
Bài 203
Wilson, dot, vessel, pity, reward, steam, dependent, courses, We're, toe
1589
Bài 204
acting, forbid, closer, efficiency, tower, bathe, European, showing, Boston, swallow
1529
Bài 205
advice, multiply, beach, bow, agent, possibly, pump, tests, kid, artists
4896
Bài 206
1997
Bài 207
Greek, jaw, childhood, pronounce, curve, discover , research, feelings, profession, organizations
2223
Bài 208
outline, organ, caution, Friday, keeping, match, mineral, disagree, heavily, armed
5442
Bài 209
blade, equipment, ended, honest, trick, extra, learning, treasure, immense, existing
1570
Bài 210
disapprove, wooden, fork, setting, milk, judgment, tune, wear, brush, polish
1323
Bài 211
poison, fail, range, refused, streets, astonish, orchestra, shave, snake, feather
3858
Bài 212
salt, similar, northern, debt, dirt, final, fade, comparison, confess, congress
1812
Bài 213
descend, finger, skin, holy, mild, clever, stared, issue, till, Tuesday
2448
Bài 214
brain, liquid, budget, stamp, float, providing, formula, labor, housing, businessman
1781
Bài 215
tension, UN, pink, qualification, repeated, artificial, parties, attraction, uses, lamp
2143
Bài 216
curl, cup, headed, shower, elder, pocket, bunch, conclusion, bell, exception
912
Bài 217
steer, Bible, flavor, prison, birds, sorry, spit, anger, hate, interrupt, native, pen
896
Bài 218
native, pen, songs, struck, weave, terrible, grand, rescue, method, plants
884
Bài 219
finds, humble, fancy, lawyer, stories, decay, painting, polite, resistance, crush
851
Bài 220
rare, tribe, bleed, thirty, coin, sexual, fond, roads, royal, classify
820
Trang
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
vip
Hỏi đáp
Chỉ tài khoản VIP mới thấy mục này
Phiên bản truy cập desktop PC
Phiên bản truy cập mobile
Về đầu trang
Đăng nhập
Home
Bài học mới nhất
Tiếng Anh Trẻ Em
Tiếng Anh Phổ Thông
Hội thoại - Dịch câu
Online English Contest
Bản Tin TiengAnh123
Học Qua CNN
Học Qua VOA
Học Qua VOA Tv
Học Qua BBC
BBC Video News
Video theo chủ đề
Người Nổi Tiếng
1000 Từ Cơ Bản
6000 Từ Thông Dụng
Phát Âm Cơ Bản Mới
Luyện Phát Âm
Đọc (Beginner)
Cụm Động Từ
Đọc (Intermediate)
Luyện Nghe Cơ Bản
Ngữ Pháp Cơ Bản Mới
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1
Tiếng Anh cơ bản cấp độ 2
Chấm điểm online
Luyện thi TOEIC
Luyện thi B1
Học Qua Bài hát
Học Qua Truyện Cười
Nghe lại
Gửi bài
Ghi âm
Bạn cần cho phép TiếngAnh123 sử dụng Microphone thì bạn mới có thể ghi âm được
Xem hướng dẫn
Đóng Hướng dẫn
Chạm vào biểu tượng 3 chấm
Cửa sổ mở ra làm theo hình bên dưới
Thiết lập lại cho phép sử dụng Microphone
×