No | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
---|---|---|---|---|---|
121 | Mr | /'mɪstə/ |
abbr.
|
ông, ngài | |
122 | own | /əʊn / |
v.
|
sở hữu | |
123 | too | /tuː/ |
adv.
|
cũng | |
124 | little | /'lɪtl / |
det.
|
ít, không nhiều | |
125 | use | /juːz / |
v.
|
dùng, sử dụng | |
126 | U.S. | /'juːes / |
n.
|
Hoa Kỳ | |
128 | great | / greɪt / |
adj.
|
hay, tuyệt, thú vị | |
129 | still | /stɪl / |
adv.
|
vẫn, vẫn còn | |
130 | men | / men/ |
n.
|
nam giới, con trai, đàn ông |
121. Mr: tước hiệu dùng trước tên họ hoặc tên đầy đủ của một người đàn ông.
122. own: không có dạng tiếp diễn.
124. little: dùng với danh từ không đếm được.
* Phân biệt "little" và "a little":
- "little" chỉ số lượng rất ít, không đáng kể, gần như không có. Ví dụ: I have little money, not enough to buy a candy. (Tôi có quá ít tiền, không đủ để mua một cái kẹo.)
- "a little" chỉ số lượng nhỏ nhưng vừa đủ để làm gì đó. Ví dụ: I have a little money, enough to buy this pair of shoes. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua đôi giày này.)
127. very: đứng trước tính từ, trạng từ để nhấn mạnh thêm.
* "very" không dùng với các tính từ và trạng từ đã mang ý nghĩa cực độ, vô cùng. Ví dụ: furious (tức giận), exhausted (kiệt sức)...
130. men: là danh từ số nhiều của "man".
MR |
![]() |
- Mr. President: Ngài Tổng thống | It is an honor to meet you, Mr. President. | |
![]() |
- Mr. Thomas: ông Thomas | Thank you, Mr. Thomas. I really appreciate your help. | ||
OWN |
![]() |
- on your own: tự mình | You should do the homework on your own, without any help. | |
![]() |
- his own money: tiền của chính anh ta | He promised to spend his own money repairing this school. | ||
TOO |
![]() |
- too small: quá nhỏ | This room is too small for a meeting of 50 people. | |
![]() |
- too late: quá muộn | It’s too late to do anything now. | ||
LITTLE |
![]() |
- a little milk: một ít sữa | Can I have a little milk for my coffee, please? | |
![]() |
- speak a little English : nói một ít tiếng Anh | She is excellent in French, but she can speak a little English. | ||
USE |
![]() |
- use chopsticks: dùng đũa | Do you know how to use chopsticks for a Vietnamese meal? | |
![]() |
- easy to use: dễ sử dụng | Don’t worry. This software is really easy to use. | ||
U.S. |
![]() |
Have you ever been to the U.S.? |
![]() |
We must travel by plane to get to the U.S.. | |
VERY |
![]() |
- a very long story: một câu chuyện rất dài | It is a very long story. | |
![]() |
- very interesting: rất thú vị | I find this book very interesting. | ||
GREAT |
![]() |
- great detective: thám tử vĩ đại | Sherlock Holmes is a great detective. | |
![]() |
- great to see you: thật tuyệt khi được gặp bạn | It’s great to see you again. | ||
STILL |
![]() |
- still waiting: vẫn đang đợi | He is still waiting outside the house. | |
![]() |
- still feel hungry: vẫn cảm thấy đói | Although she has just had a big meal, she is still hungry. | ||
MEN |
![]() |
- men and women: đàn ông và phụ nữ | Men and women are very different from each other. | |
![]() |
- all men: tất cả đàn ông | All men had to join the army in wartime. | ||