No | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
---|---|---|---|---|---|
91 | did | /dɪd / |
v.
|
làm | |
92 | must | /mʌst / |
modal v.
|
phải | |
93 | back | /bæk/ |
n.
|
lưng | |
94 | see | /siː / |
v.
|
nhìn, thấy | |
95 | through | /θruː / |
prep.
|
xuyên qua, xuyên suốt | |
96 | way | /weɪ/ |
n.
|
đường, lối đi | |
97 | where | /wer/ |
adv.
|
ở đâu | |
98 | before | /bɪ'fɔː / |
prep.
|
trước khi | |
99 | get | /get / |
v.
|
nhận, lấy | |
100 | much | /mʌʧ/ |
det.
|
nhiều |
92. must: là động từ khuyết thiếu luôn theo sau bởi một động từ nguyên thể. "Must" không có dạng quá khứ vì thế khi muốn nói về quá khứ ta thường dùng "had to V".
*Dạng phủ định của "must" là "mustn't" được dùng với nghĩa cấm đoán ai đó làm gì hoặc cấm đoán một sự việc gì. Ví dụ: You mustn't park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
95. see: không dùng ở dạng tiếp diễn
100. much: dùng với danh từ không đếm được, đặc biệt trong câu phủ định để nhấn mạnh ý nghĩa có nhiều cái gì đó; hoặc đứng sau "how" để hỏi về số lượng của một cái gì đó. Ví dụ: How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)
*much/a lot of/lots of
- "much" chỉ dùng với danh từ không đếm được và chủ yếu xuất hiện trong câu nghi vấn và phủ định.
- "a lot of/Lots of" được dùng phổ biến hơn, nhưng mang nghĩa không trang trọng. Trong văn viết thường tránh dùng.
- "much" và "a lot" có thể dùng như một trạng từ. Ví dụ: I miss you much/a lot. (Anh nhớ em rất nhiều.)
DID |
![]() |
What did the police discover when they searched the house yesterday? |
![]() |
I really don’t understand why she did that. | |
MUST |
![]() |
You must pass this test in order to get the scholarship. |
![]() |
Must I show my ID when entering this building? | |
BACK |
![]() |
- a pain in the back: đau lưng | My grandmother has a pain in her back. | |
![]() |
- behind her back: sau lưng | She is very upset because of what he said behind her back. | ||
SEE |
![]() |
- see the country change: chứng kiến đất nước đổi thay | It’s a great feeling to see the country change day by day. | |
![]() |
- see my sister’s new baby: nhìn em bé mới sinh của chị gái | Come with me, I want you to see my sister’s new baby. | ||
THROUGH |
![]() |
- through the window: qua cửa sổ | I love watching the sunlight come through the window in the morning. | |
![]() |
- through his eyes: qua cái nhìn của anh ta | If you try to see things through his eyes, you will understand him better. | ||
WAY |
![]() |
- way to the sea: đường ra biển | Could you show me the way to the sea, please? | |
![]() |
- the shortest way: cách ngắn nhất | What is the shortest way to complete this math problem? | ||
WHERE |
![]() |
Where will you go after graduating? |
![]() |
I cannot figure out where we are now. | |
BEFORE |
![]() |
- before 9 p.m: trước 9h tối | You should be back home before 9 p.m, young lady. | |
![]() |
- before doing that: trước khi làm điều đó | You should have asked me, before doing that. | ||
GET |
![]() |
- get her package: nhận bưu kiện | She has just been to the post office to get her package. | |
![]() |
- get up: thức dậy | As a rule, I have a glass of water as soon as I get up. | ||
MUCH |
![]() |
How much is this purse? |
![]() |
She is very unhappy now because her husband doesn’t care much about his family. | |